59 tổ hợp phím tắt thông dụng trong Microsoft Word

Phím tắt

Microsoft Word là một trong những phần mềm soạn thảo văn bản phổ biến nhất hiện nay. Để tiết kiệm thời gian và tăng hiệu suất soạn thảo, người dùng thường sử dụng các tổ hợp phím tắt. Các tổ hợp phím tắt giúp bạn nhanh chóng thực hiện các chức năng như tạo đầu dòng, chèn liên kết, sao chép định dạng văn bản, và nhiều hơn thế nữa. Bạn có thể sử dụng các tổ hợp phím tắt này để tăng hiệu suất làm việc và tiết kiệm thời gian. Dưới đây là một số tổ hợp phím tắt thông dụng trong Microsoft Word, hãy sử dụng chúng để trở thành một người dùng Word thông thạo.

  1. Ctrl + C: Copy (Sao chép)
  2. Ctrl + X: Cut (Cắt)
  3. Ctrl + V: Paste (Dán)
  4. Ctrl + Z: Undo (Hoàn tác)
  5. Ctrl + Y: Redo (Làm lại)
  6. Ctrl + A: Select All (Chọn tất cả)
  7. Ctrl + B: Bold (In đậm)
  8. Ctrl + I: Italic (In nghiêng)
  9. Ctrl + U: Underline (Gạch chân)
  10. Ctrl + P: Print (In ấn)
  11. Ctrl + S: Save (Lưu)
  12. Ctrl + F: Find (Tìm kiếm)
  13. Ctrl + H: Replace (Thay thế)
  14. Ctrl + N: New (Tạo mới)
  15. Ctrl + O: Open (Mở file)
  16. Ctrl + W: Close (Đóng file)
  17. Ctrl + Q: Exit (Thoát)
  18. Ctrl + Home: Move to beginning of document (Di chuyển đến đầu tài liệu)
  19. Ctrl + End: Move to end of document (Di chuyển đến cuối tài liệu)
  20. Ctrl + L: Left align (Căn trái)
  21. Ctrl + R: Right align (Căn phải)
  22. Ctrl + E: Center align (Căn giữa)
  23. Ctrl + J: Justify align (Căn đều hai bên)
  1. Ctrl + K: Insert hyperlink (Chèn liên kết)
  2. Ctrl + F2: Print preview (Xem trước khi in)
  3. Ctrl + F4: Close the active window (Đóng cửa sổ đang hoạt động)
  4. Ctrl + F5: Restore the size of the active window (Khôi phục kích thước của cửa sổ đang hoạt động)
  5. Ctrl + F6: Switch to the next window (Chuyển đến cửa sổ tiếp theo)
  6. Ctrl + F9: Insert an empty field (Chèn trường rỗng)
  7. Ctrl + F10: Maximize the active window (Phóng to cửa sổ đang hoạt động)
  8. Ctrl + F12: Open the Save As dialog box (Mở hộp thoại Lưu dưới tên khác)
  9. Alt + F4: Close the active program (Đóng chương trình đang hoạt động)
  10. Alt + F8: Macro dialog box (Mở hộp thoại Macro)
  11. Alt + F11: Microsoft Visual Basic Editor (Mở Trình biên tập Microsoft Visual Basic)
  12. Ctrl + Shift + < or >: Decrease or increase font size (Giảm hoặc tăng kích thước font chữ)
  13. Ctrl + Shift + C: Copy the formatting of selected text (Sao chép định dạng của văn bản được chọn)
  14. Ctrl + Shift + V: Paste the formatting of selected text (Dán định dạng của văn bản được chọn)
  15. Ctrl + Shift + L: Apply bullets (Áp dụng dấu đầu dòng)
  16. Ctrl + Shift + N: Apply normal style (Áp dụng kiểu bình thường)
  17. Ctrl + Shift + P: Change the font size (Thay đổi kích thước font chữ)
  1. Ctrl + Shift + S: Apply styles (Áp dụng kiểu)
  2. Ctrl + Shift + T: Create a hanging indent (Tạo đầu dòng lùi)
  3. Ctrl + Shift + W: Underline words only, not spaces (Gạch chân từ, không gạch chân khoảng trắng)
  4. Ctrl + Alt + 1: Apply heading style 1 (Áp dụng kiểu tiêu đề 1)
  5. Ctrl + Alt + 2: Apply heading style 2 (Áp dụng kiểu tiêu đề 2)
  6. Ctrl + Alt + 3: Apply heading style 3 (Áp dụng kiểu tiêu đề 3)
  7. Ctrl + Alt + C: Insert a copyright symbol (Chèn ký hiệu bản quyền)
  8. Ctrl + Alt + D: Insert the current date (Chèn ngày hiện tại)
  9. Ctrl + Alt + T: Insert the current time (Chèn giờ hiện tại)
  10. Ctrl + Alt + K: Insert a hyperlink (Chèn liên kết)
  11. Alt + Ctrl + M: Insert a comment (Chèn bình luận)
  12. Alt + Ctrl + O: Open the Options dialog box (Mở hộp thoại Tùy chọn)
  13. Alt + Ctrl + S: Split the document window (Chia cửa sổ tài liệu)
  14. Alt + Ctrl + I: Switch to print preview (Chuyển sang chế độ xem trước khi in)
  15. Alt + Ctrl + R: Switch to the ruler (Chuyển sang thước đo)
  16. Alt + Ctrl + Y: Repeat a find or replace (Lặp lại tìm kiếm hoặc thay thế)
  17. F1: Open Help (Mở trợ giúp)
  18. F7: Spell check and grammar check (Kiểm tra chính tả và ngữ pháp)
  19. F12: Save as (Lưu dưới tên khác)

Chúc bạn thành công khi sử dụng các tổ hợp phím tắt này để tăng hiệu suất soạn thảo văn bản trên Microsoft Word./.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *