Xử lý chuỗi trong Pascal

Lập trình Pascal

Pascal hỗ trợ các thao tác xử lý chuỗi đơn giản, bao gồm nối chuỗi, tìm kiếm, cắt và lấy độ dài chuỗi.

Ví dụ, để nối hai chuỗi trong Pascal, chúng ta có thể sử dụng toán tử “+” như sau:

program ConcatenateStrings;

var
  str1, str2, str3: string;

begin
  str1 := 'Hello';
  str2 := 'World';
  str3 := str1 + ' ' + str2;
  writeln(str3); // In ra 'Hello World'
end.

Để tìm kiếm một chuỗi con trong chuỗi lớn hơn, chúng ta có thể sử dụng hàm Pos. Hàm Pos sẽ trả về vị trí đầu tiên của chuỗi con trong chuỗi lớn hơn, hoặc 0 nếu chuỗi con không được tìm thấy.

program FindSubstring;

var
  str1, str2: string;
  pos: integer;

begin
  str1 := 'The quick brown fox jumps over the lazy dog';
  str2 := 'fox';
  pos := Pos(str2, str1);
  if pos > 0 then
    writeln('Found at position ', pos) // In ra 'Found at position 17'
  else
    writeln('Not found');
end.

Để cắt một phần của chuỗi, chúng ta có thể sử dụng hàm Copy. Hàm Copy sẽ trả về một chuỗi con của chuỗi ban đầu, bắt đầu từ vị trí đầu tiên và có độ dài xác định.

program CopyString;

var
  str1, str2: string;

begin
  str1 := 'The quick brown fox jumps over the lazy dog';
  str2 := Copy(str1, 17, 3);
  writeln(str2); // In ra 'fox'
end.

Để lấy độ dài của một chuỗi, chúng ta có thể sử dụng hàm Length.

program StringLength;

var
  str: string;
  len: integer;

begin
  str := 'Hello World';
  len := Length(str);
  writeln(len); // In ra 11
end.

Ngoài ra, Pascal cũng hỗ trợ các hàm và thủ tục xử lý chuỗi phức tạp hơn, bao gồm chuẩn hóa chuỗi, thay thế chuỗi, cắt bỏ khoảng trắng và chuyển đổi kiểu dữ liệu.

Dưới đây là một số hàm xử lý chuỗi thông dụng trong Pascal:

  1. Length(str: string): Integer: Trả về độ dài của chuỗi.
  2. Pos(subStr, str: string): Integer: Tìm vị trí đầu tiên của chuỗi con subStr trong chuỗi str. Nếu không tìm thấy, trả về giá trị 0.
  3. Copy(str: string; index, count: Integer): string: Cắt chuỗi str bắt đầu từ vị trí index với độ dài count và trả về chuỗi kết quả.
  4. Concat(str1, str2: string): string: Nối hai chuỗi str1str2 và trả về chuỗi kết quả.
  5. LowerCase(str: string): string: Chuyển tất cả các ký tự trong chuỗi str thành chữ thường.
  6. UpperCase(str: string): string: Chuyển tất cả các ký tự trong chuỗi str thành chữ hoa.
  7. Trim(str: string): string: Loại bỏ khoảng trắng thừa ở đầu và cuối chuỗi str.
  8. PosEx(subStr, str: string; offset: Integer): Integer: Tìm vị trí đầu tiên của chuỗi con subStr trong chuỗi str, bắt đầu tìm kiếm từ vị trí offset.
  9. Delete(str: string; index, count: Integer): string: Xóa count ký tự trong chuỗi str bắt đầu từ vị trí index.
  10. Insert(subStr, str: string; index: Integer): string: Chèn chuỗi con subStr vào chuỗi str tại vị trí index.
  11. Replace(oldSubStr, newSubStr, str: string; count: Integer): string: Thay thế count chuỗi con oldSubStr trong chuỗi str bằng chuỗi con newSubStr.
  12. Copy(str: string; index: Integer): string: Cắt chuỗi str bắt đầu từ vị trí index đến hết chuỗi và trả về chuỗi kết quả.

Các hàm này giúp cho việc xử lý chuỗi trong Pascal trở nên đơn giản và dễ dàng hơn.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *