Mảng trong Python – Những điều có thể bạn chưa biết về kiểu dữ liệu list

Trong Python, list có thể được sử dụng để đại diện cho một cấu trúc dữ liệu tương tự như mảng trong C++ hoặc mảng động. Tuy nhiên, list trong Python có tính linh hoạt hơn so với mảng trong C++ vì nó có khả năng chứa các phần tử khác kiểu dữ liệu và có khả năng thay đổi kích thước một cách dễ dàng. Dưới đây là một số điểm quan trọng về list trong Python:

  1. Danh sách có thể chứa các kiểu dữ liệu khác nhau: Một list Python có thể chứa các phần tử với các kiểu dữ liệu khác nhau, ví dụ: số nguyên, số thực, chuỗi, danh sách khác, dictionary, và nhiều kiểu dữ liệu khác.
  2. Có khả năng thay đổi kích thước: Bạn có thể thêm hoặc loại bỏ các phần tử khỏi danh sách một cách dễ dàng, điều này không thể thực hiện trên mảng C++ truyền thống.
  3. Danh sách trong Python được đánh dấu từ 0: Tương tự như mảng C++, bạn có thể truy cập các phần tử trong danh sách Python thông qua chỉ mục, và chỉ mục đầu tiên là 0.
  4. Kiểm tra kích thước của danh sách: Bạn có thể kiểm tra kích thước của danh sách bằng cách sử dụng hàm len().
  5. List slicing: Python cho phép bạn thực hiện cắt (slicing) trên danh sách để truy cập một phần của danh sách

Ngoài ra, list trong Python cung cấp cho bạn rất nhiều phương thức, giúp bạn có thể xử lý dữ liệu và giải quyết các bài toán một cách đơn giản và dễ dàng hơn. Dưới đây là Full các phương thức của list trong Python:

  1. append(x): Thêm một phần tử x vào cuối danh sách.
  2. extend(iterable): Mở rộng danh sách bằng cách thêm tất cả các phần tử từ một iterable (ví dụ: danh sách hoặc tuple) vào cuối danh sách.
  3. insert(i, x): Chèn phần tử x vào vị trí i trong danh sách.
  4. remove(x): Loại bỏ phần tử đầu tiên có giá trị x khỏi danh sách.
  5. pop([i]): Loại bỏ và trả về phần tử ở vị trí i. Nếu không có chỉ mục nào được chỉ định, mặc định là loại bỏ và trả về phần tử cuối cùng.
  6. index(x): Trả về chỉ mục (index) của phần tử đầu tiên có giá trị x trong danh sách.
  7. count(x): Đếm số lần xuất hiện của phần tử x trong danh sách.
  8. sort(key=None, reverse=False): Sắp xếp các phần tử trong danh sách theo thứ tự tăng dần (hoặc giảm dần nếu reverse=True). Bạn có thể cung cấp một hàm key tùy chỉnh để sắp xếp dựa trên một thuộc tính cụ thể.
  9. reverse(): Đảo ngược thứ tự các phần tử trong danh sách.
  10. clear(): Xóa tất cả các phần tử khỏi danh sách, để danh sách trở thành rỗng.
  11. copy(): Tạo một bản sao của danh sách.
  12. __getitem__(i): Cho phép truy cập phần tử bằng cách sử dụng toán tử [].
  13. __setitem__(i, x): Cho phép gán giá trị cho một phần tử bằng cách sử dụng toán tử [].
  14. __delitem__(i): Cho phép xóa một phần tử bằng cách sử dụng toán tử [].
  15. __len__(): Trả về độ dài (số phần tử) của danh sách.
  16. __contains__(x): Kiểm tra xem một phần tử x có tồn tại trong danh sách hay không.
  17. __iter__(): Trả về một trình vòng lặp (iterator) để lặp qua danh sách.
  18. copy(): Tạo một bản sao của danh sách.
  19. reverse(): Đảo ngược thứ tự các phần tử trong danh sách.
  20. sort(): Sắp xếp các phần tử trong danh sách theo thứ tự tăng dần.
  21. insert(i, x): Chèn phần tử x vào vị trí i trong danh sách.
  22. pop(): Loại bỏ và trả về phần tử cuối cùng trong danh sách.
  23. pop(i): Loại bỏ và trả về phần tử ở vị trí i.
  24. count(x): Đếm số lần xuất hiện của phần tử x trong danh sách.
  25. index(x): Trả về chỉ mục (index) của phần tử đầu tiên có giá trị x trong danh sách.
  26. remove(x): Loại bỏ phần tử đầu tiên có giá trị x khỏi danh sách.
  27. append(x): Thêm một phần tử x vào cuối danh sách.
  28. extend(iterable): Mở rộng danh sách bằng cách thêm tất cả các phần tử từ một iterable vào cuối danh sách.
  29. reverse(): Đảo ngược thứ tự các phần tử trong danh sách.
  30. copy(): Tạo một bản sao của danh sách.
  31. sort(): Sắp xếp các phần tử trong danh sách theo thứ tự tăng dần.
  32. clear(): Xóa tất cả các phần tử khỏi danh sách, để danh sách trở thành rỗng.
  33. __add__(other): Cộng danh sách hiện tại với danh sách khác và trả về kết quả mới.
  34. __iadd__(other): Thêm danh sách khác vào danh sách hiện tại mà không tạo ra một danh sách mới.
  35. __mul__(n): Nhân danh sách với một số nguyên n để tạo ra một danh sách mới bằng cách lặp lại các phần tử.
  36. __imul__(n): Lặp lại danh sách hiện tại n lần.

Danh sách này bao gồm tất cả các phương thức mặc định của danh sách trong Python./.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *