60 hàm phổ biến và hữu ích nhất trong Excel

Dưới đây là 60 hàm quan trọng, phổ biến và hữu ích nhất trong Excel:

  1. SUM: Tổng các giá trị trong một phạm vi.
  2. AVERAGE: Trung bình cộng các giá trị trong một phạm vi.
  3. COUNT: Đếm số lượng giá trị trong một phạm vi.
  4. MAX: Trả về giá trị lớn nhất trong một phạm vi.
  5. MIN: Trả về giá trị nhỏ nhất trong một phạm vi.
  6. IF: Kiểm tra một điều kiện và trả về kết quả khác nhau tùy thuộc vào điều kiện đó.
  7. ROUND: Làm tròn một số đến một số chữ số cụ thể.
  8. VLOOKUP: Tìm kiếm một giá trị trong một phạm vi và trả về giá trị tương ứng.
  9. CONCATENATE: Kết hợp các chuỗi văn bản thành một chuỗi duy nhất.
  10. LEFT: Trích xuất một số ký tự từ bên trái của một chuỗi văn bản.
  11. RIGHT: Trích xuất một số ký tự từ bên phải của một chuỗi văn bản.
  12. MID: Trích xuất một số ký tự từ một vị trí bắt đầu xác định của một chuỗi văn bản.
  13. LEN: Trả về độ dài của một chuỗi văn bản.
  14. TRIM: Xóa khoảng trắng dư thừa từ một chuỗi văn bản.
  15. SUBSTITUTE: Thay thế một chuỗi văn bản bằng một chuỗi văn bản khác trong một phạm vi.
  16. TEXT: Định dạng một giá trị dưới dạng văn bản.
  17. TODAY: Trả về ngày hiện tại.
  18. NOW: Trả về ngày và giờ hiện tại.
  19. DATE: Tạo ra một giá trị ngày từ ngày, tháng và năm cụ thể.
  20. TIME: Tạo ra một giá trị thời gian từ giờ, phút và giây cụ thể.
  21. YEAR: Trả về năm từ một giá trị ngày.
  22. MONTH: Trả về tháng từ một giá trị ngày.
  23. DAY: Trả về ngày từ một giá trị ngày.
  24. HOUR: Trả về giờ từ một giá trị thời gian.
  25. MINUTE: Trả về phút từ một giá trị thời gian.
  26. SECOND: Trả về giây từ một giá trị thời gian.
  27. WEEKDAY: Trả về số thứ tự của ngày trong tuần từ một giá trị ngày.
  28. EOMONTH: Trả về ngày cuối cùng của tháng dựa trên một ngày và số tháng được chỉ định.
  1. INDEX: Trả về giá trị của một ô trong một bảng tính dựa trên vị trí hàng và cột.
  2. MATCH: Tìm kiếm một giá trị trong một phạm vi và trả về vị trí của nó.
  3. CHOOSE: Chọn một giá trị từ danh sách các giá trị được cung cấp.
  4. ROUNDUP: Làm tròn một số lên đến một số chữ số cụ thể.
  5. ROUNDDOWN: Làm tròn một số xuống đến một số chữ số cụ thể.
  6. CEILING: Làm tròn một số lên đến một số nguyên cụ thể.
  7. FLOOR: Làm tròn một số xuống đến một số nguyên cụ thể.
  8. COUNTIF: Đếm số lượng giá trị trong một phạm vi thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
  9. SUMIF: Tổng các giá trị trong một phạm vi thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
  10. AVERAGEIF: Trung bình cộng các giá trị trong một phạm vi thỏa mãn một điều kiện cụ thể.
  11. CONCAT: Kết hợp các chuỗi văn bản thành một chuỗi duy nhất, bao gồm cả khoảng trắng và dấu cách.
  12. LEFTB: Trích xuất một số ký tự từ bên trái của một chuỗi văn bản, bao gồm cả các ký tự kép và các ký tự đặc biệt.
  13. RIGHTB: Trích xuất một số ký tự từ bên phải của một chuỗi văn bản, bao gồm cả các ký tự kép và các ký tự đặc biệt.
  14. MIDB: Trích xuất một số ký tự từ một vị trí bắt đầu xác định của một chuỗi văn bản, bao gồm cả các ký tự kép và các ký tự đặc biệt.
  15. LENB: Trả về độ dài của một chuỗi văn bản, bao gồm cả các ký tự kép và các ký tự đặc biệt.
  16. TRIMB: Xóa khoảng trắng dư thừa từ một chuỗi văn bản, bao gồm cả các ký tự kép và các ký tự đặc biệt.
  17. SUBSTITUTEB: Thay thế một chuỗi văn bản bằng một chuỗi văn bản khác trong một phạm vi, bao gồm cả các ký tự kép và các ký tự đặc biệt.
  1. DATEVALUE: Chuyển đổi một chuỗi văn bản đại diện cho một ngày thành giá trị ngày của Excel.
  2. TIMEVALUE: Chuyển đổi một chuỗi văn bản đại diện cho một thời gian thành giá trị thời gian của Excel.
  3. NOW: Trả về thời gian hiện tại của hệ thống.
  4. TODAY: Trả về ngày hôm nay của hệ thống.
  5. NETWORKDAYS: Trả về số ngày làm việc giữa hai ngày nhất định trong một tuần làm việc.
  6. WEEKNUM: Trả về số tuần trong năm cho một ngày nhất định.
  7. INDIRECT: Trả về một tham chiếu đến một ô hoặc phạm vi ô trong một bảng tính.
  8. TRANSPOSE: Chuyển đổi hàng thành cột hoặc cột thành hàng trong một phạm vi ô.
  9. COUNTBLANK: Đếm số ô trống trong một phạm vi.
  10. OFFSET: Trả về một phạm vi ô dịch chuyển từ một vị trí ô bắt đầu xác định.
  11. CONCATENATE: Kết hợp nhiều chuỗi văn bản thành một chuỗi duy nhất.
  12. IFERROR: Trả về một giá trị được xác định nếu một biểu thức gây ra lỗi, ngược lại trả về giá trị của biểu thức đó.
  13. MAXIFS: Trả về giá trị lớn nhất trong một phạm vi dựa trên các điều kiện được chỉ định.
  14. MINIFS: Trả về giá trị nhỏ nhất trong một phạm vi dựa trên các điều kiện được chỉ định.
  15. XLOOKUP: Tìm kiếm và trả về giá trị tương ứng trong một phạm vi dựa trên một điều kiện cụ thể.

Lưu ý rằng danh sách này không phải là toàn bộ các hàm có sẵn trong Excel, mà chỉ là một số trong số những hàm phổ biến và hữu ích nhất./.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *