50 hàm quan trọng trên google sheets

Google Sheets

Các hàm trong Google Sheets được sử dụng để thực hiện các tính toán và xử lý dữ liệu trong bảng tính. Dưới đây là ý nghĩa của 50 hàm quan trọng trên google sheets mà chúng tôi đã tổng hợp, xin mời các bạn tham khảo. Để xử lý từng hàm, chúng ta cần rèn luyện nhiều để sử dụng chúng một cách chuyên nghiệp.

  1. SUM: Tổng các giá trị trong một phạm vi.

  2. AVERAGE: Trung bình các giá trị trong một phạm vi.

  3. MAX: Giá trị lớn nhất trong một phạm vi.

  4. MIN: Giá trị nhỏ nhất trong một phạm vi.

  5. COUNT: Số lượng các giá trị trong một phạm vi.

  6. IF: Thực hiện một hành động nếu điều kiện được đưa ra đúng.

  7. INDEX: Truy cập một giá trị tại một vị trí cụ thể trong một phạm vi.

  8. MATCH: Tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một phạm vi và trả về vị trí của nó.

  9. VLOOKUP: Tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một phạm vi và trả về giá trị tương ứng từ một phạm vi khác.

  10. HLOOKUP: Tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một dòng và trả về giá trị tương ứng từ một dòng khác.

  11. CONCATENATE: Kết hợp hai hoặc nhiều chuỗi văn bản.

  12. LEFT: Trích xuất một số ký tự đầu tiên của một chuỗi văn bản.

  13. RIGHT: Trích xuất một số ký tự cuối cùng của một chuỗi văn bản.

  14. MID: Trích xuất một phần của một chuỗi văn bản, bắt đầu từ vị trí được chỉ định.

  15. LEN: Đếm số ký tự trong một chuỗi văn bản.

  16. UPPER: Chuyển đổi tất cả các ký tự trong một chuỗi văn bản thành chữ hoa.

  17. LOWER: Chuyển đổi tất cả các ký tự trong một chuỗi văn bản thành chữ thường.

  18. PROPER: Chuyển đổi tất cả các ký tự đầu tiên trong một chuỗi văn bản thành chữ hoa.

  19. TRIM: Xóa các khoảng trắng không cần thiết khỏi một chuỗi văn bản.

  20. SUBSTITUTE: Thay thế tất cả các lần xuất hiện của một chuỗi văn bản trong một chuỗi khác bằng một chuỗi mới.

  21. ROUND: Làm tròn một số đến số chữ số cụ thể.

  22. CEILING: Làm tròn một số lên đến một bội số cụ thể.

  23. FLOOR: Làm tròn một số xuống đến một bội số cụ thể.

  24. RAND: Trả về một số ngẫu nhiên

  1. RANDBETWEEN: Trả về một số ngẫu nhiên trong một phạm vi cụ thể.

  2. NOW: Trả về ngày và giờ hiện tại.

  3. TODAY: Trả về ngày hiện tại.

  4. DATE: Tạo ra một ngày từ các thành phần của nó như ngày, tháng và năm.

  5. TIME: Tạo ra một thời gian từ các thành phần của nó như giờ, phút và giây.

  6. DATEDIF: Tính toán số ngày, tháng hoặc năm giữa hai ngày.

  7. EOMONTH: Tìm ngày cuối cùng của tháng cho một ngày cụ thể.

  8. NETWORKDAYS: Tính toán số ngày làm việc giữa hai ngày.

  9. SUMIF: Tính tổng các giá trị trong một phạm vi nếu các điều kiện được đưa ra đúng.

  10. COUNTIF: Đếm số lượng các giá trị trong một phạm vi nếu các điều kiện được đưa ra đúng.

  11. AVERAGEIF: Tính trung bình các giá trị trong một phạm vi nếu các điều kiện được đưa ra đúng.

  12. SUMIFS: Tính tổng các giá trị trong một phạm vi nếu nhiều điều kiện được đưa ra đúng.

  13. COUNTIFS: Đếm số lượng các giá trị trong một phạm vi nếu nhiều điều kiện được đưa ra đúng.

  14. AVERAGEIFS: Tính trung bình các giá trị trong một phạm vi nếu nhiều điều kiện được đưa ra đúng.

  15. IFERROR: Thực hiện một hành động nếu lỗi xảy ra.

  16. ISBLANK: Kiểm tra xem một ô có trống hay không.

  17. ISTEXT: Kiểm tra xem một giá trị có phải là văn bản hay không.

  18. ISNUMBER: Kiểm tra xem một giá trị có phải là số hay không.

  19. ISERROR: Kiểm tra xem một giá trị có phải là lỗi hay không.

  20. LEFTB: Trích xuất một số ký tự đầu tiên của một chuỗi văn bản (dành cho các ngôn ngữ không phải là tiếng Anh).

  21. RIGHTB: Trích xuất một số ký tự cuối cùng của một chuỗi văn bản (dành cho các ngôn ngữ không phải là tiếng Anh).

  22. MIDB: Trích xuất một phần của một chuỗi văn bản, bắt đầu từ vị trí được chỉ định (dành cho các ngôn ngữ không phải là tiếng Anh).

  23. SEARCH: Tìm kiếm một chuỗi văn bản

  1. SUBSTITUTE: Thay thế một chuỗi văn bản bằng một chuỗi văn bản khác.

  2. CONCATENATE: Kết hợp các chuỗi văn bản vào một chuỗi duy nhất.

  3. TEXT: Chuyển đổi một giá trị thành văn bản với định dạng được chỉ định.

Với những hàm này, người dùng có thể thực hiện nhiều tác vụ khác nhau trong bảng tính của mình, từ tính toán đơn giản đến xử lý văn bản và thực hiện các hàm logic phức tạp. Các hàm này cũng được sử dụng rộng rãi trong công việc văn phòng và kế toán để giúp cải thiện năng suất và độ chính xác.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *