Python là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trên thế giới, và được ưa chuộng bởi tính dễ học, đơn giản và hiệu quả. Với số lượng lớn các thư viện hỗ trợ, Python có thể được sử dụng để giải quyết các vấn đề lập trình từ cơ bản đến nâng cao.
Trong bài viết này, chúng ta đã đề cập đến 20 thủ thuật Python cơ bản để giúp bạn nâng cao khả năng lập trình của mình.
Sử dụng “in” để kiểm tra phần tử có nằm trong list hay không
my_list = [1, 2, 3, 4, 5]
if 3 in my_list:
print("3 is in the list")
Sử dụng f-string để định dạng chuỗi dễ dàng
name = "John"
age = 30
print(f"My name is {name} and I'm {age} years old.")
Sử dụng “zip” để ghép nối các list với nhau
list1 = [1, 2, 3]
list2 = ['a', 'b', 'c']
for a, b in zip(list1, list2):
print(a, b)
Sử dụng “enumerate” để lấy cả giá trị và chỉ số của phần tử trong list
my_list = ['a', 'b', 'c']
for i, value in enumerate(my_list):
print(i, value)
Sử dụng “try” và “except” để xử lý các ngoại lệ (exceptions) trong code
try:
# some code that may raise an exception
except ExceptionType:
# code to handle the exception
Sử dụng “with” để tự động đóng file sau khi đã xử lý xong
with open('file.txt', 'r') as file:
data = file.read()
# some code to process the data
# file is automatically closed outside the "with" block
Sử dụng “lambda” để tạo hàm nặc danh (anonymous function)
my_function = lambda x: x**2
result = my_function(3)
print(result)
Sử dụng “set” để loại bỏ các phần tử trùng lặp trong list
my_list = [1, 2, 3, 3, 4, 5, 5]
unique_list = list(set(my_list))
print(unique_list)
Sử dụng “map” để áp dụng một hàm lên từng phần tử của list
my_list = [1, 2, 3, 4, 5]
squared_list = list(map(lambda x: x**2, my_list))
print(squared_list)
Sử dụng “filter” để lọc các phần tử của list theo một điều kiện nào đó
my_list = [1, 2, 3, 4, 5]
even_list = list(filter(lambda x: x % 2 == 0, my_list))
print(even_list)
Sử dụng “list comprehension” để tạo list một cách nhanh chóng
my_list = [x**2 for x in range(1, 6)]
print(my_list)
Sử dụng “sorted” để sắp xếp các phần tử của list
my_list = [3, 1, 4, 1, 5, 9, 2, 6]
sorted_list = sorted(my_list)
print(sorted_list)
Sử dụng “join” để nối các phần tử của list thành một chuỗi
my_list = ['Hello', 'world', '!']
my_string = ' '.join(my_list)
print(my_string)
Sử dụng “random” để tạo số ngẫu nhiên
import random
random_number = random.randint(1, 10)
print(random_number)
Sử dụng “format” để định dạng chuỗi
name = "John"
age = 30
print("My name is {} and I'm {} years old.".format(name, age))
Sử dụng “assert” để kiểm tra điều kiện đúng sai trong code
def divide(a, b):
assert b != 0, "Cannot divide by zero"
return a / b
Sử dụng “isinstance” để kiểm tra kiểu dữ liệu của biến
my_list = [1, 2, 3]
if isinstance(my_list, list):
print("my_list is a list")
Sử dụng “re” để xử lý chuỗi bằng regular expressions
import re
my_string = "The quick brown fox jumps over the lazy dog"
result = re.findall(r'\b\w{5}\b', my_string)
print(result)
Sử dụng “collections” để xử lý các cấu trúc dữ liệu phức tạp
from collections import Counter, defaultdict, OrderedDict
my_list = [1, 2, 3, 3, 4, 5, 5]
my_dict = defaultdict(int)
for num in my_list:
my_dict[num] += 1
my_counter = Counter(my_list)
my_ordered_dict = OrderedDict(sorted(my_dict.items(), key=lambda x: x[0]))
Sử dụng “itertools” để tạo các iterator và các chuỗi con của list
from itertools import permutations, combinations
my_list = [1, 2, 3]
my_permutations = permutations(my_list)
my_combinations = combinations(my_list, 2)
Những thủ thuật này là một phần của những kỹ năng cơ bản của một lập trình viên Python và nếu sử dụng chúng một cách hiệu quả, chúng ta có thể tăng hiệu suất và tốc độ lập trình của mình. Chúc các bạn thành công!