Cấu trúc điều khiển trong C#

CẤU TRÚC ĐIỀU KHIỂN TRONG C#

Cấu trúc điều kiện if-else

Cấu trúc điều kiện if-else trong C# được sử dụng để kiểm tra một điều kiện và thực hiện các hành động khác nhau dựa trên kết quả của điều kiện đó.

Cú pháp chung của câu lệnh if-else như sau:

if (điều kiện) {
    // Nếu điều kiện đúng, thực hiện hành động này
}
else {
    // Nếu điều kiện sai, thực hiện hành động này
}

Trong đó:

  • điều kiện là một biểu thức logic trả về giá trị true hoặc false.
  • Hành động được thực hiện nếu điều kiện đúng được đặt trong cặp dấu ngoặc nhọn {} sau câu lệnh if.
  • Hành động được thực hiện nếu điều kiện sai được đặt trong cặp dấu ngoặc nhọn {} sau câu lệnh else.

Ví dụ, trong đoạn code sau, chúng ta sử dụng câu lệnh if-else để kiểm tra xem một số nguyên có lớn hơn 0 hay không:

int num = 5;

if (num > 0) {
    Console.WriteLine("Số nguyên {0} lớn hơn 0.", num);
}
else {
    Console.WriteLine("Số nguyên {0} nhỏ hơn hoặc bằng 0.", num);
}

Kết quả khi chạy đoạn code này là “Số nguyên 5 lớn hơn 0.”. Nếu giá trị của biến num là -5 thì kết quả sẽ là “Số nguyên -5 nhỏ hơn hoặc bằng 0.”.

Chú ý rằng câu lệnh else là tùy chọn. Nếu bạn không muốn thực hiện hành động nào nếu điều kiện sai, bạn có thể bỏ qua câu lệnh else và chỉ sử dụng câu lệnh if.

Vòng lặp for, while và do-while

Trong C#, có 3 loại vòng lặp chính: vòng lặp for, vòng lặp while và vòng lặp do-while. Mỗi loại vòng lặp này có cách hoạt động và cú pháp khác nhau, tuy nhiên chúng đều được sử dụng để lặp lại một đoạn code nhiều lần.

Vòng lặp for

Vòng lặp for thường được sử dụng khi bạn biết trước số lần lặp cụ thể mà bạn muốn thực hiện. Cú pháp của vòng lặp for như sau:

for (khởi tạo biến đếm; điều kiện; tăng biến đếm) {
    // Nội dung vòng lặp
}

Trong đó:

  • khởi tạo biến đếm: là giá trị ban đầu của biến đếm, thường là 0.
  • điều kiện: là một biểu thức logic kiểm tra điều kiện lặp lại. Nếu điều kiện đúng, vòng lặp tiếp tục thực hiện, ngược lại vòng lặp sẽ kết thúc.
  • tăng biến đếm: là biểu thức tăng giá trị của biến đếm sau mỗi lần lặp.

Ví dụ, đoạn code sau sử dụng vòng lặp for để in ra các số từ 1 đến 10:

for (int i = 1; i <= 10; i++) {
    Console.WriteLine(i);
}

Vòng lặp while

Vòng lặp while được sử dụng khi bạn không biết trước số lần lặp cụ thể mà bạn muốn thực hiện, và chỉ thực hiện lặp lại khi một điều kiện nào đó được thỏa mãn. Cú pháp của vòng lặp while như sau:

while (điều kiện) {
    // Nội dung vòng lặp
}

Trong đó:

  • điều kiện: là một biểu thức logic kiểm tra điều kiện lặp lại. Nếu điều kiện đúng, vòng lặp tiếp tục thực hiện, ngược lại vòng lặp sẽ kết thúc.

Ví dụ, đoạn code sau sử dụng vòng lặp while để in ra các số từ 1 đến 10:

int i = 1;

while (i <= 10) {
    Console.WriteLine(i);
    i++;
}

Vòng lặp do-while

Vòng lặp do-while cũng được sử dụng khi bạn không biết trước số lần lặp cụ thể mà bạn muốn thực hiện, và chỉ thực hiện lặp lại khi một điều kiện nào đó được thỏa mãn, tuy nhiên vòng lặp do-while sẽ luôn thực hiện ít nhất một lần trước khi kiểm tra điều kiện lặp lại. Cú pháp của vòng lặp do-while như sau:

do {
    // Nội dung vòng lặp
} while (điều kiện);

Trong đó:

  • điều kiện: là một biểu thức logic kiểm tra điều kiện lặp lại. Nếu điều kiện đúng, vòng lặp tiếp tục thực hiện, ngược lại vòng lặp sẽ kết thúc.

Ví dụ, đoạn code sau sử dụng vòng lặp do-while để in ra các số từ 1 đến 10:

int i = 1;

do {
    Console.WriteLine(i);
    i++;
} while (i <= 10);

Lưu ý rằng, vòng lặp do-while sẽ thực hiện ít nhất một lần, ngay cả khi điều kiện không đúng từ đầu. Ví dụ:

int i = 10;

do {
    Console.WriteLine(i);
    i++;
} while (i <= 5);

Kết quả của đoạn code trên sẽ là in ra số 10 một lần, vì điều kiện lặp lại là i <= 5 không đúng từ đầu.

Cấu trúc switch-case trong c#

Cấu trúc switch-case trong C# là một cấu trúc điều khiển lựa chọn, được sử dụng để kiểm tra giá trị của một biến hoặc một biểu thức và thực hiện các hành động khác nhau dựa trên giá trị đó. Cấu trúc này có thể được sử dụng để thay thế cho nhiều câu lệnh if-else khác nhau, đặc biệt là khi cần kiểm tra một biến với nhiều giá trị khác nhau.

Cú pháp của cấu trúc switch-case trong C# như sau:

switch (biến)
{
    case giá_trị_1:
        // Thực hiện hành động 1
        break;
    case giá_trị_2:
        // Thực hiện hành động 2
        break;
    ...
    default:
        // Thực hiện hành động mặc định
        break;
}

Trong đó:

  • biến là biến hoặc biểu thức được sử dụng để kiểm tra.
  • giá_trị_1, giá_trị_2, … là các giá trị mà biến có thể có.
  • // Thực hiện hành động 1, // Thực hiện hành động 2, … là các hành động được thực hiện tương ứng với giá trị của biến.
  • default là một phần tử tùy chọn, được sử dụng khi biến không có giá trị nào phù hợp với các giá trị được liệt kê trong các trường hợp case.

Khi chương trình thực thi câu lệnh switch-case, nó sẽ kiểm tra giá trị của biến và thực hiện hành động tương ứng với giá trị đó. Nếu giá trị của biến không khớp với bất kỳ giá trị nào được liệt kê trong các trường hợp case, chương trình sẽ thực hiện hành động mặc định.

Lưu ý rằng sau mỗi trường hợp case, chúng ta cần sử dụng câu lệnh break để ngăn chặn chương trình tiếp tục thực hiện các trường hợp khác nếu trường hợp hiện tại được thực hiện. Nếu không sử dụng câu lệnh break, chương trình sẽ tiếp tục thực hiện các trường hợp tiếp theo mà không kiểm tra giá trị của biến./.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *