Các kiểu dữ liệu và biến trong C#

Biến và kiểu dữ liệu trong C#

Các kiểu dữ liệu cơ bản trong C#

C# có các kiểu dữ liệu cơ bản sau:

  1. Kiểu số nguyên (integer): Sử dụng để lưu trữ các giá trị số nguyên. Các kiểu số nguyên bao gồm: byte, sbyte, short, ushort, int, uint, long và ulong.
  2. Kiểu số thực (floating-point): Sử dụng để lưu trữ các giá trị số thực. Các kiểu số thực bao gồm: float và double.
  3. Kiểu ký tự (character): Sử dụng để lưu trữ một ký tự duy nhất. Kiểu ký tự được đại diện bởi từ khóa char.
  4. Kiểu chuỗi (string): Sử dụng để lưu trữ các chuỗi ký tự. Kiểu chuỗi được đại diện bởi từ khóa string.
  5. Kiểu boolean (bool): Sử dụng để lưu trữ giá trị true hoặc false.
  6. Kiểu đối tượng (object): Sử dụng để lưu trữ bất kỳ đối tượng nào. Kiểu đối tượng được đại diện bởi từ khóa object.
  7. Kiểu giá trị rỗng (void): Sử dụng để chỉ ra rằng một phương thức không trả về giá trị nào. Kiểu giá trị rỗng được đại diện bởi từ khóa void.

Ngoài các kiểu dữ liệu cơ bản này, C# cũng hỗ trợ các kiểu dữ liệu phức tạp như mảng, danh sách liên kết, cấu trúc và lớp.

Các phép toán số học cơ bản trong C#

C# hỗ trợ các phép toán số học cơ bản như: cộng, trừ, nhân, chia, chia lấy dư. Bạn có thể sử dụng các toán tử tương ứng để thực hiện các phép toán này trên các biến số.

Dưới đây là một số ví dụ về các phép toán số học cơ bản trong C#:

int a = 10;
int b = 5;
int c;

// Cộng
c = a + b; // c = 15

// Trừ
c = a - b; // c = 5

// Nhân
c = a * b; // c = 50

// Chia
c = a / b; // c = 2

// Chia lấy dư
c = a % b; // c = 0

Bạn có thể sử dụng các biến số khác nhau với các kiểu dữ liệu khác nhau để thực hiện các phép toán này. Nếu bạn muốn kết quả của phép toán là một số thực, bạn có thể sử dụng kiểu dữ liệu float hoặc double để lưu trữ biến.

Toán tử cơ bản trong C#

Trong ngôn ngữ lập trình C#, có nhiều loại toán tử khác nhau để thực hiện các phép tính và so sánh giá trị. Dưới đây là danh sách các toán tử trong C#:

Toán tử số học

  • Toán tử cộng: +
  • Toán tử trừ: –
  • Toán tử nhân: *
  • Toán tử chia: /
  • Toán tử chia lấy phần dư: %

Toán tử gán

  • Toán tử gán: =
  • Toán tử cộng và gán: +=
  • Toán tử trừ và gán: -=
  • Toán tử nhân và gán: *=
  • Toán tử chia và gán: /=
  • Toán tử chia lấy phần dư và gán: %=

Toán tử so sánh

  • Toán tử bằng: ==
  • Toán tử khác: !=
  • Toán tử lớn hơn: >
  • Toán tử nhỏ hơn: <
  • Toán tử lớn hơn hoặc bằng: >=
  • Toán tử nhỏ hơn hoặc bằng: <=

Toán tử logic

  • Toán tử AND: &&
  • Toán tử OR: ||
  • Toán tử NOT: !

Toán tử điều kiện

  • Toán tử điều kiện: ?:
  • Toán tử null-coalescing: ??

Toán tử bitwise

  • Toán tử AND: &
  • Toán tử OR: |
  • Toán tử XOR: ^
  • Toán tử NOT: ~
  • Toán tử dịch trái: <<
  • Toán tử dịch phải: >>

Toán tử khác

  • Toán tử chấm (dot): .
  • Toán tử phân giải phạm vi (::): ::
  • Toán tử ép kiểu (cast): (type)

Để sử dụng các toán tử này, bạn cần hiểu cách sử dụng và ưu tiên thực hiện các phép tính để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của chương trình.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *