Các phép toán số học:
TT |
Phép toán |
Kí hiệu |
Ví dụ |
Kết quả |
1 |
Cộng |
+ |
9+4 |
13 |
2 |
Trừ |
– |
9-4 |
5 |
3 |
Nhân |
* |
9*4 |
36 |
4 |
Chia |
/ |
9/4 |
2 |
9.0/4 |
2.25 |
|||
9/4.0 |
2.25 |
|||
5 |
Chia lấy phần dư |
% |
9%4 |
1 |
6 |
Tăng 1 đơn vị |
++ |
a++ |
Giống a=a+1 |
7 |
Giảm 1 đpn vị |
— |
a– |
Giống a=a-1 |
Một số hàm Toán học:
TT |
Tên hàm |
Ý nghĩa |
Thư viện |
1 |
max(a,b) |
Trả về giá trị lớn nhất trong hai số a, b |
|
2 |
min(a,b) |
Trả về giá trị nhỏ nhất trong hai số a, b |
|
3 |
pow(x,y) |
Trả về x mũ y. |
#include <math.h> |
4 |
sqrt(x) |
Trả về căn bậc 2 của x. |
#include <math.h> |
5 |
cbrt(x) |
Trả về căn bậc 3 của x. |
#include <math.h> |
6 |
abs(x) |
trị tuyệt đối của số nguyên x |
#include <math.h> |
7 |
fabs(x) |
trị tuyệt đối của số thực x |
#include <math.h> |
8 |
hypot(x,y) |
Trả về độ dài cạnh huyền của tam giác vông có 2 cạnh góc vuông là x và y. |
#include <math.h> |
9 |
__gcd(a,b) |
Trả về UCLN của hai số a và b |
#include <algorithm> |