Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu còn nhiều bất ổn, Việt Nam đã nổi lên như một điểm sáng tăng trưởng trong khu vực Đông Nam Á nhờ chiến lược điều hành kinh tế linh hoạt, tận dụng cơ hội từ chuyển dịch chuỗi cung ứng và thúc đẩy đầu tư công. Bài viết dưới đây phân tích các yếu tố then chốt đã thúc đẩy GDP của Việt Nam trong hai năm qua (2023–2025) và đưa ra dự báo cho nửa cuối năm 2025, đồng thời so sánh với các nền kinh tế trong khu vực ASEAN để cung cấp cái nhìn toàn diện.
🔍 Các yếu tố chính thúc đẩy tăng trưởng GDP của Việt Nam (2023–2025)
1. Xuất khẩu phục hồi và chuyển dịch chuỗi cung ứng toàn cầu
Việt Nam tiếp tục hưởng lợi từ làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng ra khỏi Trung Quốc, với các tập đoàn lớn như Samsung, Apple, LEGO, Foxconn mở rộng sản xuất.
- Các mặt hàng chủ lực tăng trưởng tốt: điện thoại, máy tính, dệt may, gỗ và nông sản.
- Thặng dư thương mại năm 2024 đạt hơn 25 tỷ USD, là điểm tựa vững chắc cho tăng trưởng.
2. Đẩy mạnh đầu tư công
Chính phủ xác định đầu tư công là đòn bẩy phục hồi kinh tế hậu COVID-19.
- Các dự án trọng điểm: cao tốc Bắc – Nam, sân bay Long Thành, đường vành đai các đô thị lớn.
- Tỷ lệ giải ngân vốn đầu tư công đạt trên 95% trong năm 2024, tạo hiệu ứng lan tỏa tới khu vực tư nhân.
3. Phục hồi tiêu dùng nội địa
Tiêu dùng được hỗ trợ bởi:
- Chính sách tiền tệ nới lỏng, lãi suất giảm.
- Lạm phát kiểm soát dưới 4%, niềm tin tiêu dùng cải thiện.
- Ngành bán lẻ, dịch vụ, du lịch phục hồi nhanh tại các trung tâm kinh tế lớn như Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng.
4. Ổn định và tăng trưởng vốn FDI
Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn của dòng vốn FDI nhờ môi trường chính trị ổn định, nhân lực cạnh tranh và cam kết hội nhập mạnh mẽ.
- Các lĩnh vực hút vốn: công nghệ cao, năng lượng tái tạo, sản xuất xanh.
- Năm 2024, FDI giải ngân đạt gần 24 tỷ USD, cao nhất trong 5 năm gần đây.
5. Chuyển đổi số và kinh tế số
Chính phủ và doanh nghiệp tích cực thúc đẩy nền tảng số:
- Thương mại điện tử, logistics số, AI, fintech phát triển nhanh.
- Tỷ trọng kinh tế số chiếm khoảng 15% GDP vào cuối 2024, tạo ra nhiều mô hình kinh doanh mới.
📊 Bảng so sánh tăng trưởng GDP của Việt Nam với một số nước ASEAN (2023–2025)
| Quốc gia | Tăng trưởng GDP 2023 | Ước tính GDP 2024 | Dự báo GDP 2025 | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| Việt Nam | 5,7% | 6,1% | 6,3–6,8% | Xuất khẩu, đầu tư công dẫn dắt |
| Indonesia | 5,1% | 5,0% | 5,1% | Ổn định, dựa vào tiêu dùng |
| Philippines | 5,6% | 6,0% | 6,0% | Nhu cầu nội địa tăng mạnh |
| Thái Lan | 2,6% | 2,8% | 3,2% | Phụ thuộc vào du lịch |
| Malaysia | 3,7% | 4,3% | 4,6% | Xuất khẩu điện tử phục hồi |
| Singapore | 1,2% | 2,4% | 3,0% | Dịch vụ tài chính tăng trở lại |
🔮 Dự báo 6 tháng cuối năm 2025
| Chỉ tiêu | Dự báo ngắn gọn |
|---|---|
| Tăng trưởng GDP | 6,3–6,8% cả năm, tiếp tục phục hồi |
| Xuất khẩu | Tăng nhờ đơn hàng cuối năm, đặc biệt sang Mỹ và EU |
| Đầu tư công | Là động lực chính, giải ngân cao ở các dự án giao thông |
| Tiêu dùng nội địa | Phục hồi chậm do thu nhập tăng chậm và áp lực giá |
| FDI | Duy trì ổn định, kỳ vọng các khoản đầu tư mới từ Mỹ, Nhật, Hàn Quốc |
✅ Kết luận
Tăng trưởng GDP của Việt Nam trong 2 năm qua đã được thúc đẩy bởi ba trụ cột chính: xuất khẩu phục hồi mạnh, đầu tư công được đẩy nhanh và dòng vốn FDI ổn định. Nhờ đó, Việt Nam giữ được vị thế tăng trưởng cao trong khu vực. Trong 6 tháng cuối năm 2025, Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục duy trì đà phục hồi với tốc độ tăng trưởng GDP từ 6,3–6,8%, khẳng định vai trò là nền kinh tế năng động và triển vọng nhất ASEAN.

