Google Veo 3 là công cụ tạo video AI mạnh mẽ. Để tận dụng tối đa khả năng của nó, prompt của bạn cần cụ thể, chi tiết và có ngữ cảnh rõ ràng – mô tả những gì bạn muốn nhìn thấy, nghe thấy và cảm nhận trong video.
🧱 1. Cấu Trúc Prompt Cơ Bản
Một prompt hiệu quả thường có cấu trúc sau:
- Cảnh nền (Scene): Mở đầu video là gì?
- Chuyển động (Motion): Camera hoặc nhân vật đang làm gì?
- Tông màu / Tâm trạng (Mood): Cảm xúc bạn muốn tạo ra?
- Âm thanh (Sound): Nhạc nền, tiếng động, hội thoại?
📌 Ví dụ:
“A peaceful village in northern Vietnam, early morning fog, farmers begin their day. Camera: aerial slow pan across rice fields. Mood: calm and hopeful. Music: soft traditional instrumental. Ambient sound: birds chirping, distant rooster call.”
Dịch tiếng Việt:
“Một ngôi làng yên bình ở miền Bắc Việt Nam, sương mù buổi sáng sớm, nông dân bắt đầu ngày mới. Máy quay: lia chậm từ trên cao qua những cánh đồng lúa. Tâm trạng: bình yên và đầy hy vọng. Nhạc nền: nhạc cụ dân gian nhẹ nhàng. Âm thanh môi trường: tiếng chim hót, tiếng gà gáy từ xa.”
🖼️ 2. Các Yếu Tố Mô Tả Quan Trọng
a. Hình ảnh (Visual)
Chủ thể (Subject): Một người cụ thể? Một con vật? Vật thể?
Bối cảnh (Context): Trong nhà? Rừng? Thành phố? Ban đêm hay ban ngày?
Hành động (Action): Đi bộ, nhảy múa, nhìn ra cửa sổ…?
Phong cách (Style): Phim điện ảnh, hoạt hình Ghibli, noir đen trắng, tranh sơn dầu…?
Chuyển động camera (Camera motion): “tracking shot”, “aerial zoom”, “slow dolly-in”…
Bố cục (Composition): “wide shot”, “close-up”, “over-the-shoulder shot”…
Tâm trạng (Mood): “tông màu ấm”, “ánh sáng mờ”, “hoài cổ”, “u ám”…
b. Âm thanh (Audio)
Hội thoại (Dialogue): A boy says: “I’m not afraid anymore.”
→ Dịch: Một cậu bé nói: “Em không còn sợ nữa.”
Âm thanh môi trường (Ambient noise): rain falling on leaves, city traffic, distant temple bells…
→ Dịch: tiếng mưa rơi trên lá, xe cộ thành phố, tiếng chuông chùa từ xa…
Hiệu ứng âm thanh (Sound effects): footsteps on gravel, door creaking, sword clash…
→ Dịch: tiếng bước chân trên sỏi, cửa kẽo kẹt, tiếng kiếm va chạm…
Nhạc nền (Music): tense cinematic soundtrack, cheerful pop tune…
→ Dịch: nhạc nền phim căng thẳng, giai điệu pop vui tươi…
✨ 3. Mẹo Tối Ưu Hóa Sáng Tạo
✅ Chi tiết – không mơ hồ
Thay vì: “một người phụ nữ buồn”
👉 Viết: “một người phụ nữ khoảng 30 tuổi, mặc áo dài trắng, đứng lặng trong mưa, ánh mắt đượm buồn, tay ôm chặt bức thư đã ướt sũng.”
✅ Dùng từ ngữ gợi hình, gợi cảm xúc
Giúp người xem “cảm thấy” video chứ không chỉ “thấy”.
✅ Sử dụng thuật ngữ điện ảnh
Giúp định hướng góc quay như chuyên gia:
- “slow zoom”, “handheld shaky cam”, “establishing shot”…
✅ Ẩn dụ và biểu tượng
Ví dụ: “Một cánh diều đỏ bay trong bầu trời xám xịt, như niềm hy vọng trong bão tố.”
🚫 4. Tránh Các Lỗi Phổ Biến
- Tránh phụ đề tự động:
🔸 A woman says: “I’m here.”
✅ Thêm cuối prompt:(no subtitles)hoặc(No subtitles. No subtitles!) - Không viết phủ định mơ hồ:
❌ “Không có tường”
✅ “no wall, no background frame”
🎥 5. Ví dụ Prompt Nâng Cao
“A historical reenactment set in 17th-century Vietnam, in a traditional village with thatched-roof houses and rice paddies. A group of villagers, dressed in traditional silk clothing, are harvesting rice under the warm morning sun. Camera: slow pan across the rice paddies, then a close-up on a farmer’s weathered hands working. Ambient sound: birds chirping, gentle rustling of rice stalks, faint sounds of distant village life. Mood: peaceful and industrious. (no subtitles)”
Dịch tiếng Việt:
“Một cảnh tái hiện lịch sử diễn ra vào thế kỷ 17 tại Việt Nam, trong một ngôi làng truyền thống với những ngôi nhà mái lá và cánh đồng lúa. Một nhóm dân làng mặc trang phục lụa truyền thống đang gặt lúa dưới ánh nắng ấm áp buổi sáng. Máy quay: lia chậm qua các cánh đồng, sau đó cận cảnh đôi tay rám nắng của một người nông dân đang làm việc. Âm thanh môi trường: tiếng chim hót, tiếng lá lúa xào xạc, âm thanh mờ nhạt của cuộc sống làng quê từ xa. Tâm trạng: yên bình và cần cù. (không có phụ đề)”
🧠 6. Lưu Ý Bổ Sung
- Lập kế hoạch trước: Vẽ sơ đồ storyboard hoặc kịch bản ngắn.
- Ngôn ngữ tự nhiên: Veo hiểu ngôn ngữ đời thường – đừng “viết lệnh”, hãy mô tả như kể chuyện.
- Prompt dài thường tốt hơn: Miễn là không lặp, càng nhiều chi tiết càng tốt.
- Thử nghiệm và tinh chỉnh: Thử nhiều phiên bản, so sánh kết quả.
✅ Kết luận
Để tạo video chất lượng với Google Veo 3, hãy tưởng tượng bạn là đạo diễn – prompt của bạn chính là “kịch bản” cho AI. Càng chi tiết, cảm xúc và điện ảnh, kết quả càng tuyệt vời.

