Các hàm cơ bản trong Excel dành cho người mới bắt đầu

1. Hàm toán học (Math & Trigonometry)

  • SUM : Tính tổng của các giá trị.

=SUM(A1:A10)

  • AVERAGE : Tính trung bình cộng của các giá trị.

=AVERAGE(A1:A10)

  • MIN : Tìm giá trị nhỏ nhất trong một dãy.

=MIN(A1:A10)

  • MAX : Tìm giá trị lớn nhất trong một dãy.

=MAX(A1:A10)

  • COUNT : Đếm số ô chứa giá trị số.

=COUNT(A1:A10)

  • COUNTA : Đếm số ô không trống (bao gồm cả chữ và số).

=COUNTA(A1:A10)

  • ROUND : Làm tròn số đến số chữ số thập phân được chỉ định.

=ROUND(3.14159, 2) → Kết quả: 3.14


2. Hàm logic (Logical Functions)

  • IF : Kiểm tra điều kiện và trả về giá trị tương ứng.

=IF(A1 > 10, “Lớn hơn 10”, “Nhỏ hơn hoặc bằng 10”)

  • AND : Kiểm tra tất cả các điều kiện đều đúng.

=AND(A1 > 10, B1 < 20)

  • OR : Kiểm tra ít nhất một điều kiện đúng.

=OR(A1 > 10, B1 < 20)

  • NOT : Đảo ngược giá trị logic.

=NOT(A1 > 10)


3. Hàm văn bản (Text Functions)

  • CONCATENATE (hoặc toán tử &): Nối các chuỗi văn bản.

=CONCATENATE(“Xin chào “, “bạn”) → Kết quả: “Xin chào bạn”

=A1 & ” ” & B1

  • LEFT : Lấy ký tự từ bên trái của chuỗi.

=LEFT(“Hello World”, 5) → Kết quả: “Hello”

  • RIGHT : Lấy ký tự từ bên phải của chuỗi.

=RIGHT(“Hello World”, 5) → Kết quả: “World”

  • MID : Lấy một phần của chuỗi từ vị trí chỉ định.

=MID(“Hello World”, 7, 5) → Kết quả: “World”

  • LEN : Đếm số ký tự trong chuỗi.

=LEN(“Hello”) → Kết quả: 5

  • UPPER : Chuyển đổi chuỗi thành chữ in hoa.

=UPPER(“hello”) → Kết quả: “HELLO”

  • LOWER : Chuyển đổi chuỗi thành chữ thường.

=LOWER(“HELLO”) → Kết quả: “hello”

  • PROPER : Viết hoa chữ cái đầu tiên của mỗi từ.

=PROPER(“john doe”) → Kết quả: “John Doe”


4. Hàm ngày tháng (Date & Time Functions)

  • TODAY : Trả về ngày hiện tại.

=TODAY()

  • NOW : Trả về ngày và giờ hiện tại.

=NOW()

  • DAY : Lấy ngày từ một giá trị ngày tháng.

=DAY(“2023-10-15”) → Kết quả: 15

  • MONTH : Lấy tháng từ một giá trị ngày tháng.

=MONTH(“2023-10-15”) → Kết quả: 10

  • YEAR : Lấy năm từ một giá trị ngày tháng.

=YEAR(“2023-10-15”) → Kết quả: 2023


5. Hàm tìm kiếm và tham chiếu (Lookup & Reference Functions)

  • VLOOKUP : Tìm kiếm giá trị trong cột đầu tiên của bảng và trả về giá trị ở cột tương ứng.

=VLOOKUP(“John”, A1:B10, 2, FALSE)

  • HLOOKUP : Tìm kiếm giá trị trong hàng đầu tiên của bảng và trả về giá trị ở hàng tương ứng.

=HLOOKUP(“Sales”, A1:D10, 2, FALSE)

  • INDEX : Trả về giá trị tại vị trí xác định trong một mảng.

=INDEX(A1:C10, 2, 3)

  • MATCH : Tìm vị trí của một giá trị trong một dãy.

=MATCH(“John”, A1:A10, 0)


6. Hàm thống kê (Statistical Functions)

  • COUNTIF : Đếm số ô thỏa mãn điều kiện.

=COUNTIF(A1:A10, “>10”)

  • SUMIF : Tính tổng các giá trị thỏa mãn điều kiện.

=SUMIF(A1:A10, “>10”)

  • AVERAGEIF : Tính trung bình các giá trị thỏa mãn điều kiện.

=AVERAGEIF(A1:A10, “>10”)


7. Hàm tài chính (Financial Functions)

  • PMT : Tính khoản thanh toán định kỳ cho một khoản vay.

=PMT(5%/12, 12*5, 10000)

  • FV : Tính giá trị tương lai của một khoản đầu tư.

=FV(5%/12, 12*5, -200, -1000)


8. Hàm thông tin (Information Functions)

  • ISNUMBER : Kiểm tra xem giá trị có phải là số hay không.

=ISNUMBER(A1)

  • ISTEXT : Kiểm tra xem giá trị có phải là văn bản hay không.

=ISTEXT(A1)

  • ISBLANK : Kiểm tra xem ô có trống hay không.

=ISBLANK(A1)


Trên đây là một số hàm cơ bản trong Excel mà bạn có thể sử dụng để xử lý dữ liệu hiệu quả. Tùy vào nhu cầu công việc, bạn có thể kết hợp các hàm này để tạo ra các công thức phức tạp hơn.

Lưu ý: Khi sử dụng các hàm, hãy đảm bảo rằng dữ liệu đầu vào phù hợp với yêu cầu của hàm để tránh lỗi.