50 câu hỏi trắc nghiệm và đáp án về phần mềm Microsoft Word

Đặt câu hỏi

Dưới đây là 50 câu hỏi trắc nghiệm về phần mềm Microsoft Word kèm đáp án. Các câu hỏi bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của Word, từ cơ bản đến nâng cao.

Phần 1: Các câu hỏi cơ bản

  1. Microsoft Word là phần mềm thuộc bộ ứng dụng nào?
    a) Microsoft Excel
    b) Microsoft PowerPoint
    c) Microsoft Office
    d) Microsoft Access
    Đáp án: c) Microsoft Office
  2. Phím tắt để tạo một tài liệu mới trong Word là gì?
    a) Ctrl + N
    b) Ctrl + O
    c) Ctrl + S
    d) Ctrl + P
    Đáp án: a) Ctrl + N
  3. Để lưu tài liệu, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + S
    b) Ctrl + C
    c) Ctrl + V
    d) Ctrl + X
    Đáp án: a) Ctrl + S
  4. Chức năng “Save As” dùng để làm gì?
    a) Lưu tài liệu với tên mới
    b) Đóng tài liệu
    c) Mở tài liệu mới
    d) In tài liệu
    Đáp án: a) Lưu tài liệu với tên mới
  5. Để in tài liệu, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + P
    b) Ctrl + I
    c) Ctrl + O
    d) Ctrl + S
    Đáp án: a) Ctrl + P

Phần 2: Định dạng văn bản

  1. Để in đậm văn bản, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + B
    b) Ctrl + I
    c) Ctrl + U
    d) Ctrl + D
    Đáp án: a) Ctrl + B
  2. Chức năng “Format Painter” dùng để làm gì?
    a) Sao chép định dạng
    b) Xóa định dạng
    c) Tạo bảng
    d) Chèn hình ảnh
    Đáp án: a) Sao chép định dạng
  3. Để căn giữa văn bản, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + E
    b) Ctrl + L
    c) Ctrl + R
    d) Ctrl + J
    Đáp án: a) Ctrl + E
  4. Để thay đổi cỡ chữ, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Font Size
    b) Font Style
    c) Font Color
    d) Paragraph
    Đáp án: a) Font Size
  5. Chức năng “Bullets and Numbering” dùng để làm gì?
    a) Tạo danh sách
    b) Chèn bảng
    c) Chèn hình ảnh
    d) Tạo liên kết
    Đáp án: a) Tạo danh sách

Phần 3: Làm việc với bảng

  1. Để chèn bảng, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Table
    b) Home > Table
    c) View > Table
    d) Layout > Table
    Đáp án: a) Insert > Table
  2. Để thêm một hàng vào bảng, bạn làm thế nào?
    a) Nhấp chuột phải và chọn “Insert Rows Above”
    b) Nhấn phím Delete
    c) Nhấn phím Backspace
    d) Nhấn phím Enter
    Đáp án: a) Nhấp chuột phải và chọn “Insert Rows Above”
  3. Để gộp nhiều ô trong bảng thành một ô, bạn sử dụng chức năng nào?
    a) Merge Cells
    b) Split Cells
    c) Delete Cells
    d) Insert Cells
    Đáp án: a) Merge Cells
  4. Để thay đổi màu nền của bảng, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Shading
    b) Borders
    c) Alignment
    d) Cell Size
    Đáp án: a) Shading
  5. Để xóa bảng, bạn làm thế nào?
    a) Chọn bảng và nhấn phím Delete
    b) Chọn bảng và nhấn phím Backspace
    c) Chọn bảng và nhấn phím Enter
    d) Chọn bảng và nhấn phím Space
    Đáp án: a) Chọn bảng và nhấn phím Delete

Phần 4: Chèn đối tượng

  1. Để chèn hình ảnh, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Pictures
    b) Home > Pictures
    c) View > Pictures
    d) Layout > Pictures
    Đáp án: a) Insert > Pictures
  2. Để chèn một liên kết, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + K
    b) Ctrl + L
    c) Ctrl + H
    d) Ctrl + J
    Đáp án: a) Ctrl + K
  3. Để chèn một biểu đồ, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Chart
    b) Home > Chart
    c) View > Chart
    d) Layout > Chart
    Đáp án: a) Insert > Chart
  4. Để chèn một hình dạng (Shape), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Shapes
    b) Home > Shapes
    c) View > Shapes
    d) Layout > Shapes
    Đáp án: a) Insert > Shapes
  5. Để chèn một trang mới, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + Enter
    b) Ctrl + N
    c) Ctrl + S
    d) Ctrl + P
    Đáp án: a) Ctrl + Enter

Phần 5: Các tính năng nâng cao

  1. Chức năng “Track Changes” dùng để làm gì?
    a) Theo dõi các thay đổi trong tài liệu
    b) Xóa các thay đổi trong tài liệu
    c) Tạo bảng
    d) Chèn hình ảnh
    Đáp án: a) Theo dõi các thay đổi trong tài liệu
  2. Để tạo mục lục tự động, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) References > Table of Contents
    b) Insert > Table of Contents
    c) View > Table of Contents
    d) Layout > Table of Contents
    Đáp án: a) References > Table of Contents
  3. Để tạo chú thích cuối trang (Footnote), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) References > Footnote
    b) Insert > Footnote
    c) View > Footnote
    d) Layout > Footnote
    Đáp án: a) References > Footnote
  4. Để tạo một phong bì (Envelope), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Mailings > Envelopes
    b) Insert > Envelopes
    c) View > Envelopes
    d) Layout > Envelopes
    Đáp án: a) Mailings > Envelopes
  5. Để tạo một nhãn (Label), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Mailings > Labels
    b) Insert > Labels
    c) View > Labels
    d) Layout > Labels
    Đáp án: a) Mailings > Labels

Phần 6: Các câu hỏi tổng hợp

  1. Để tìm kiếm và thay thế văn bản, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + H
    b) Ctrl + F
    c) Ctrl + G
    d) Ctrl + R
    Đáp án: a) Ctrl + H
  2. Để xem trước khi in (Print Preview), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) File > Print
    b) Home > Print Preview
    c) View > Print Preview
    d) Layout > Print Preview
    Đáp án: a) File > Print
  3. Để thay đổi hướng trang (Page Orientation), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Layout > Orientation
    b) Insert > Orientation
    c) View > Orientation
    d) Home > Orientation
    Đáp án: a) Layout > Orientation
  4. Để thêm tiêu đề đầu trang (Header), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Header
    b) Home > Header
    c) View > Header
    d) Layout > Header
    Đáp án: a) Insert > Header
  5. Để thêm chân trang (Footer), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Footer
    b) Home > Footer
    c) View > Footer
    d) Layout > Footer
    Đáp án: a) Insert > Footer

Phần 7: Các câu hỏi khác

  1. Để chèn một ký tự đặc biệt, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Symbol
    b) Home > Symbol
    c) View > Symbol
    d) Layout > Symbol
    Đáp án: a) Insert > Symbol
  2. Để tạo một bảng mục lục tự động, bạn cần sử dụng kiểu định dạng nào?
    a) Heading Styles
    b) Paragraph Styles
    c) Font Styles
    d) Table Styles
    Đáp án: a) Heading Styles
  3. Để chia cột văn bản, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Layout > Columns
    b) Insert > Columns
    c) View > Columns
    d) Home > Columns
    Đáp án: a) Layout > Columns
  4. Để tạo một trang bìa (Cover Page), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Cover Page
    b) Home > Cover Page
    c) View > Cover Page
    d) Layout > Cover Page
    Đáp án: a) Insert > Cover Page
  5. Để chèn một video vào tài liệu, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Online Video
    b) Home > Online Video
    c) View > Online Video
    d) Layout > Online Video
    Đáp án: a) Insert > Online Video

Phần 8: Các câu hỏi nâng cao

  1. Để tạo một macro trong Word, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) View > Macros
    b) Insert > Macros
    c) Home > Macros
    d) Layout > Macros
    Đáp án: a) View > Macros
  2. Để bảo vệ tài liệu bằng mật khẩu, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) File > Protect Document
    b) Home > Protect Document
    c) View > Protect Document
    d) Layout > Protect Document
    Đáp án: a) File > Protect Document
  3. Để tạo một form (biểu mẫu) trong Word, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Developer > Controls
    b) Insert > Controls
    c) View > Controls
    d) Layout > Controls
    Đáp án: a) Developer > Controls
  4. Để tạo một bảng tính Excel trong Word, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Table > Excel Spreadsheet
    b) Home > Table > Excel Spreadsheet
    c) View > Table > Excel Spreadsheet
    d) Layout > Table > Excel Spreadsheet
    Đáp án: a) Insert > Table > Excel Spreadsheet
  5. Để tạo một bản đồ (Map) trong Word, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > 3D Map
    b) Home > 3D Map
    c) View > 3D Map
    d) Layout > 3D Map
    Đáp án: a) Insert > 3D Map

Phần 9: Các câu hỏi về phím tắt

  1. Để sao chép văn bản, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + C
    b) Ctrl + X
    c) Ctrl + V
    d) Ctrl + Z
    Đáp án: a) Ctrl + C
  2. Để dán văn bản, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + V
    b) Ctrl + C
    c) Ctrl + X
    d) Ctrl + Z
    Đáp án: a) Ctrl + V
  3. Để hoàn tác (Undo) một thao tác, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + Z
    b) Ctrl + Y
    c) Ctrl + X
    d) Ctrl + C
    Đáp án: a) Ctrl + Z
  4. Để làm lại (Redo) một thao tác, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + Y
    b) Ctrl + Z
    c) Ctrl + X
    d) Ctrl + C
    Đáp án: a) Ctrl + Y
  5. Để chọn toàn bộ văn bản, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + A
    b) Ctrl + B
    c) Ctrl + C
    d) Ctrl + D
    Đáp án: a) Ctrl + A

Phần 10: Các câu hỏi khác

  1. Để thay đổi ngôn ngữ kiểm tra chính tả, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Review > Language
    b) Home > Language
    c) View > Language
    d) Layout > Language
    Đáp án: a) Review > Language
  2. Để tạo một watermark (hình mờ), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Design > Watermark
    b) Insert > Watermark
    c) View > Watermark
    d) Layout > Watermark
    Đáp án: a) Design > Watermark
  3. Để tạo một hyperlink, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + K
    b) Ctrl + H
    c) Ctrl + L
    d) Ctrl + J
    Đáp án: a) Ctrl + K
  4. Để chèn một bảng Excel vào Word, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Object > Excel Spreadsheet
    b) Home > Object > Excel Spreadsheet
    c) View > Object > Excel Spreadsheet
    d) Layout > Object > Excel Spreadsheet
    Đáp án: a) Insert > Object > Excel Spreadsheet
  5. Để tạo một bản trình bày (Presentation) từ Word, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) File > Export > Create Handouts
    b) Home > Export > Create Handouts
    c) View > Export > Create Handouts
    d) Layout > Export > Create Handouts
    Đáp án: a) File > Export > Create Handouts

Hy vọng bộ câu hỏi này sẽ giúp bạn ôn tập và hiểu rõ hơn về Microsoft Word!