50 câu hỏi trắc nghiệm và đáp án về phần mềm Microsoft Excel

Câu hỏi

Dưới đây là 50 câu hỏi trắc nghiệm về phần mềm Microsoft Excel kèm đáp án. Các câu hỏi bao gồm từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn ôn tập và hiểu rõ hơn về Excel.

Phần 1: Các câu hỏi cơ bản

  1. Microsoft Excel là phần mềm thuộc bộ ứng dụng nào?
    a) Microsoft Word
    b) Microsoft PowerPoint
    c) Microsoft Office
    d) Microsoft Access
    Đáp án: c) Microsoft Office
  2. Phím tắt để tạo một bảng tính mới trong Excel là gì?
    a) Ctrl + N
    b) Ctrl + O
    c) Ctrl + S
    d) Ctrl + P
    Đáp án: a) Ctrl + N
  3. Để lưu bảng tính, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + S
    b) Ctrl + C
    c) Ctrl + V
    d) Ctrl + X
    Đáp án: a) Ctrl + S
  4. Chức năng “Save As” dùng để làm gì?
    a) Lưu bảng tính với tên mới
    b) Đóng bảng tính
    c) Mở bảng tính mới
    d) In bảng tính
    Đáp án: a) Lưu bảng tính với tên mới
  5. Để in bảng tính, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + P
    b) Ctrl + I
    c) Ctrl + O
    d) Ctrl + S
    Đáp án: a) Ctrl + P

Phần 2: Làm việc với dữ liệu

  1. Để chọn toàn bộ bảng tính, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + A
    b) Ctrl + B
    c) Ctrl + C
    d) Ctrl + D
    Đáp án: a) Ctrl + A
  2. Để sao chép dữ liệu, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + C
    b) Ctrl + X
    c) Ctrl + V
    d) Ctrl + Z
    Đáp án: a) Ctrl + C
  3. Để dán dữ liệu, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + V
    b) Ctrl + C
    c) Ctrl + X
    d) Ctrl + Z
    Đáp án: a) Ctrl + V
  4. Để hoàn tác (Undo) một thao tác, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + Z
    b) Ctrl + Y
    c) Ctrl + X
    d) Ctrl + C
    Đáp án: a) Ctrl + Z
  5. Để làm lại (Redo) một thao tác, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + Y
    b) Ctrl + Z
    c) Ctrl + X
    d) Ctrl + C
    Đáp án: a) Ctrl + Y

Phần 3: Công thức và hàm

  1. Công thức nào dùng để tính tổng các giá trị trong một phạm vi ô?
    a) =SUM()
    b) =AVERAGE()
    c) =COUNT()
    d) =MAX()
    Đáp án: a) =SUM()
  2. Hàm nào dùng để tính giá trị trung bình của các số trong một phạm vi ô?
    a) =AVERAGE()
    b) =SUM()
    c) =COUNT()
    d) =MIN()
    Đáp án: a) =AVERAGE()
  3. Hàm nào dùng để đếm số lượng ô chứa giá trị số trong một phạm vi?
    a) =COUNT()
    b) =COUNTA()
    c) =COUNTBLANK()
    d) =COUNTIF()
    Đáp án: a) =COUNT()
  4. Hàm nào dùng để tìm giá trị lớn nhất trong một phạm vi ô?
    a) =MAX()
    b) =MIN()
    c) =SUM()
    d) =AVERAGE()
    Đáp án: a) =MAX()
  5. Hàm nào dùng để tìm giá trị nhỏ nhất trong một phạm vi ô?
    a) =MIN()
    b) =MAX()
    c) =SUM()
    d) =AVERAGE()
    Đáp án: a) =MIN()

Phần 4: Định dạng dữ liệu

  1. Để định dạng ô dưới dạng tiền tệ, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Home > Number > Currency
    b) Insert > Currency
    c) View > Currency
    d) Layout > Currency
    Đáp án: a) Home > Number > Currency
  2. Để định dạng ô dưới dạng phần trăm, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Home > Number > Percentage
    b) Insert > Percentage
    c) View > Percentage
    d) Layout > Percentage
    Đáp án: a) Home > Number > Percentage
  3. Để thay đổi màu nền của ô, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Home > Fill Color
    b) Insert > Fill Color
    c) View > Fill Color
    d) Layout > Fill Color
    Đáp án: a) Home > Fill Color
  4. Để thêm đường viền (Border) cho ô, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Home > Borders
    b) Insert > Borders
    c) View > Borders
    d) Layout > Borders
    Đáp án: a) Home > Borders
  5. Để căn giữa nội dung trong ô, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Home > Alignment > Center
    b) Insert > Alignment > Center
    c) View > Alignment > Center
    d) Layout > Alignment > Center
    Đáp án: a) Home > Alignment > Center

Phần 5: Làm việc với bảng và biểu đồ

  1. Để chèn một bảng (Table), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Table
    b) Home > Table
    c) View > Table
    d) Layout > Table
    Đáp án: a) Insert > Table
  2. Để chèn một biểu đồ (Chart), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Chart
    b) Home > Chart
    c) View > Chart
    d) Layout > Chart
    Đáp án: a) Insert > Chart
  3. Để sắp xếp dữ liệu trong bảng, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Data > Sort
    b) Home > Sort
    c) View > Sort
    d) Layout > Sort
    Đáp án: a) Data > Sort
  4. Để lọc dữ liệu trong bảng, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Data > Filter
    b) Home > Filter
    c) View > Filter
    d) Layout > Filter
    Đáp án: a) Data > Filter
  5. Để tạo PivotTable, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > PivotTable
    b) Home > PivotTable
    c) View > PivotTable
    d) Layout > PivotTable
    Đáp án: a) Insert > PivotTable

Phần 6: Các câu hỏi nâng cao

  1. Hàm nào dùng để tìm kiếm giá trị trong một phạm vi ô?
    a) =VLOOKUP()
    b) =HLOOKUP()
    c) =INDEX()
    d) =MATCH()
    Đáp án: a) =VLOOKUP()
  2. Hàm nào dùng để kiểm tra điều kiện và trả về giá trị tương ứng?
    a) =IF()
    b) =AND()
    c) =OR()
    d) =NOT()
    Đáp án: a) =IF()
  3. Hàm nào dùng để nối các chuỗi văn bản lại với nhau?
    a) =CONCATENATE()
    b) =TEXTJOIN()
    c) =LEFT()
    d) =RIGHT()
    Đáp án: a) =CONCATENATE()
  4. Hàm nào dùng để đếm số lượng ô thỏa mãn một điều kiện cụ thể?
    a) =COUNTIF()
    b) =SUMIF()
    c) =AVERAGEIF()
    d) =IF()
    Đáp án: a) =COUNTIF()
  5. Hàm nào dùng để tính tổng các giá trị thỏa mãn một điều kiện cụ thể?
    a) =SUMIF()
    b) =COUNTIF()
    c) =AVERAGEIF()
    d) =IF()
    Đáp án: a) =SUMIF()

Phần 7: Các câu hỏi khác

  1. Để chèn một hình ảnh vào bảng tính, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Pictures
    b) Home > Pictures
    c) View > Pictures
    d) Layout > Pictures
    Đáp án: a) Insert > Pictures
  2. Để chèn một liên kết (Hyperlink), bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + K
    b) Ctrl + H
    c) Ctrl + L
    d) Ctrl + J
    Đáp án: a) Ctrl + K
  3. Để chèn một ngày hiện tại vào ô, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + ;
    b) Ctrl + Shift + ;
    c) Ctrl + D
    d) Ctrl + T
    Đáp án: a) Ctrl + ;
  4. Để chèn một thời gian hiện tại vào ô, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + Shift + ;
    b) Ctrl + ;
    c) Ctrl + D
    d) Ctrl + T
    Đáp án: a) Ctrl + Shift + ;
  5. Để ẩn một cột trong bảng tính, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + 0
    b) Ctrl + 9
    c) Ctrl + H
    d) Ctrl + Shift + 0
    Đáp án: a) Ctrl + 0

Phần 8: Các câu hỏi về phím tắt

  1. Để di chuyển đến ô A1, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + Home
    b) Ctrl + End
    c) Ctrl + Page Up
    d) Ctrl + Page Down
    Đáp án: a) Ctrl + Home
  2. Để di chuyển đến ô cuối cùng chứa dữ liệu, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + End
    b) Ctrl + Home
    c) Ctrl + Page Up
    d) Ctrl + Page Down
    Đáp án: a) Ctrl + End
  3. Để chèn một dòng mới, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + Shift + +
    b) Ctrl + –
    c) Ctrl + Space
    d) Shift + Space
    Đáp án: a) Ctrl + Shift + +
  4. Để xóa một dòng, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + –
    b) Ctrl + Shift + +
    c) Ctrl + Space
    d) Shift + Space
    Đáp án: a) Ctrl + –
  5. Để chọn toàn bộ cột, bạn sử dụng tổ hợp phím nào?
    a) Ctrl + Space
    b) Shift + Space
    c) Ctrl + Shift + Space
    d) Ctrl + A
    Đáp án: a) Ctrl + Space

Phần 9: Các câu hỏi về định dạng có điều kiện

  1. Định dạng có điều kiện (Conditional Formatting) nằm trong thẻ nào?
    a) Home
    b) Insert
    c) Data
    d) View
    Đáp án: a) Home
  2. Để tô màu các ô có giá trị lớn hơn 50, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Conditional Formatting > Highlight Cells Rules > Greater Than
    b) Conditional Formatting > Top/Bottom Rules
    c) Conditional Formatting > Data Bars
    d) Conditional Formatting > Color Scales
    Đáp án: a) Conditional Formatting > Highlight Cells Rules > Greater Than
  3. Để thêm thanh dữ liệu (Data Bars) vào ô, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Conditional Formatting > Data Bars
    b) Conditional Formatting > Color Scales
    c) Conditional Formatting > Icon Sets
    d) Conditional Formatting > Highlight Cells Rules
    Đáp án: a) Conditional Formatting > Data Bars
  4. Để thêm biểu tượng (Icon Sets) vào ô, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Conditional Formatting > Icon Sets
    b) Conditional Formatting > Data Bars
    c) Conditional Formatting > Color Scales
    d) Conditional Formatting > Highlight Cells Rules
    Đáp án: a) Conditional Formatting > Icon Sets
  5. Để xóa định dạng có điều kiện, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Conditional Formatting > Clear Rules
    b) Conditional Formatting > Manage Rules
    c) Conditional Formatting > New Rule
    d) Conditional Formatting > Edit Rule
    Đáp án: a) Conditional Formatting > Clear Rules

Phần 10: Các câu hỏi khác

  1. Để bảo vệ một trang tính bằng mật khẩu, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Review > Protect Sheet
    b) Home > Protect Sheet
    c) View > Protect Sheet
    d) Layout > Protect Sheet
    Đáp án: a) Review > Protect Sheet
  2. Để tạo một macro trong Excel, bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Developer > Record Macro
    b) Home > Record Macro
    c) View > Record Macro
    d) Layout > Record Macro
    Đáp án: a) Developer > Record Macro
  3. Để chèn một hộp văn bản (Text Box), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Text Box
    b) Home > Text Box
    c) View > Text Box
    d) Layout > Text Box
    Đáp án: a) Insert > Text Box
  4. Để chèn một hình dạng (Shape), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Shapes
    b) Home > Shapes
    c) View > Shapes
    d) Layout > Shapes
    Đáp án: a) Insert > Shapes
  5. Để chèn một ký tự đặc biệt (Symbol), bạn sử dụng công cụ nào?
    a) Insert > Symbol
    b) Home > Symbol
    c) View > Symbol
    d) Layout > Symbol
    Đáp án: a) Insert > Symbol

Hy vọng bộ câu hỏi này sẽ giúp bạn ôn tập và hiểu rõ hơn về Microsoft Excel!