Trí tuệ nhân tạo (AI) đã trở thành “bạn đồng hành” không thể thiếu trong giáo dục hiện đại – từ thiết kế bài giảng, cá nhân hóa học tập đến hỗ trợ đánh giá và quản lý lớp học. Nhưng AI không phải là cây đũa thần. Nếu không được điều chỉnh bằng nguyên tắc đạo đức, AI dễ dẫn đến những hệ lụy: định kiến thuật toán, xâm phạm quyền riêng tư, lệ thuộc vào máy móc, hay thậm chí triệt tiêu tư duy sáng tạo của học sinh.
Trong bối cảnh đó, tài liệu “Hướng dẫn sử dụng AI trong Dạy và Học” (VNIES, 2025) đã xác lập 08 nguyên tắc sử dụng AI trong giáo dục – được ví như kim chỉ nam để chuyển hóa công nghệ thành năng lực khai phóng con người.
🔍 1. Sử dụng AI để đạt mục tiêu giáo dục
Câu hỏi gốc rễ mà mỗi giáo viên cần đặt ra trước khi sử dụng AI là: Công cụ này có giúp học sinh đạt được mục tiêu giáo dục rõ ràng không?
Nếu câu trả lời chỉ dừng lại ở “nhanh hơn”, “đỡ mệt hơn”, “bài đẹp hơn” thì chưa đủ. Nguyên tắc đầu tiên khẳng định: AI phải phục vụ mục tiêu giáo dục đã xác định, có căn cứ khoa học, sư phạm và phù hợp với năng lực người học.
➡️ Bài học thực tế: Không phải cứ đưa ChatGPT vào lớp là hiện đại. Giáo viên cần xác định rõ AI sẽ hỗ trợ ở đâu: gợi ý bài viết? tạo câu hỏi? giải thích khái niệm? – và kết quả học tập nào sẽ được cải thiện nhờ điều đó.
🎯 2. Kiểm tra – đánh giá hiệu quả, không thay thế tư duy
AI có thể chấm bài nhanh, đưa phản hồi tức thì, thậm chí phân tích phong cách học tập. Nhưng điều cốt lõi là: AI hỗ trợ đánh giá, không thay con người phán xét.
Giáo viên phải xác định AI tác động đến khía cạnh nào trong năng lực học sinh: nhận thức, kỹ năng hay thái độ? Và lựa chọn công cụ phù hợp, tránh “lạm dụng số” dẫn đến đánh giá sai lệch.
➡️ Góc nhìn chuyên gia: Đừng để AI biến việc kiểm tra thành “trò chơi số điểm”, mà hãy dùng nó để phát hiện tiềm năng, hỗ trợ học sinh phát triển lâu dài.
🌍 3. Bình đẳng – xóa khoảng cách số
AI chỉ thật sự nhân văn nếu giúp thu hẹp chênh lệch – chứ không làm gia tăng khoảng cách giữa thành thị và nông thôn, giàu và nghèo, học sinh chính quy và khuyết tật.
Giáo viên cần đảm bảo mọi học sinh – dù trình độ công nghệ khác nhau – đều được tiếp cận AI theo cách phù hợp. Việc lựa chọn công cụ cần xét đến ngôn ngữ, giao diện, thiết bị và điều kiện truy cập.
➡️ Điểm sáng: Các công cụ như Microsoft Immersive Reader, Duolingo AI, Socratic giúp hỗ trợ học sinh có rào cản ngôn ngữ, thị giác hoặc học tập cá nhân hóa.
🔐 4. Bảo vệ quyền riêng tư: AI không được “xâm phạm thầm lặng”
Trẻ em là đối tượng dễ tổn thương trước những hành vi thu thập dữ liệu vô tội vạ. Vì vậy, việc sử dụng công cụ AI trong lớp học phải đi kèm kiểm soát chặt quyền truy cập dữ liệu cá nhân: tên, địa điểm, thói quen, cảm xúc.
Giáo viên, học sinh, và phụ huynh cần được hướng dẫn cách điều chỉnh quyền riêng tư, hiểu rõ công cụ AI đang sử dụng lưu trữ gì và có thể xóa được không.
➡️ Cảnh báo: Nhiều nền tảng giáo dục dùng AI nhưng không công bố minh bạch về dữ liệu, gây rủi ro rò rỉ thông tin hoặc bị thương mại hóa.
🔎 5. Minh bạch – giải trình: Con người vẫn là chủ thể cuối cùng
AI có thể đưa ra gợi ý, nhưng quyết định cuối cùng phải đến từ con người có lý trí và trách nhiệm. Giáo viên cần hiểu nguyên lý hoạt động của công cụ AI, đặt câu hỏi phản biện, và sẵn sàng điều chỉnh khi kết quả không phù hợp.
➡️ Gợi ý thực hành: Hãy tổ chức các buổi thảo luận lớp học – nơi giáo viên và học sinh cùng phân tích tại sao AI lại đề xuất phương án đó, và có đồng ý hay không.
🧪 6. Chính xác – chống đạo văn
AI tạo nội dung nhanh, nhưng không phải lúc nào cũng đúng. Nhiều công cụ có thể “bịa” nguồn hoặc tạo thông tin sai (AI hallucination). Do đó, giáo viên và học sinh phải kiểm chứng thông tin từ AI, và tuân thủ đạo đức trích dẫn.
➡️ Biện pháp: Khi học sinh dùng AI để làm bài, hãy yêu cầu nêu rõ công cụ, thời điểm, cách sử dụng và lý do chọn – giống như một tài liệu tham khảo thông thường.
🎨 7. Khuyến khích sáng tạo: AI chỉ là “người bạn đồng hành”
Nguy cơ lớn nhất của AI không phải ở sai sót – mà là khiến người học lười tư duy, lười viết, lười tưởng tượng.
Tài liệu VNIES nhấn mạnh: hãy dùng AI để mở rộng ý tưởng, kích thích sáng tạo – chứ không thay thế việc suy nghĩ của học sinh.
➡️ Ví dụ ứng dụng: Sử dụng ChatGPT để tạo khung kịch bản, sau đó yêu cầu học sinh “viết lại theo phong cách cổ tích Việt Nam” hoặc “chuyển thành thơ lục bát” để giữ không gian sáng tạo.
❤️ 8. Thúc đẩy giá trị nhân văn: AI là công cụ cho một thế giới tử tế hơn
AI trong giáo dục phải gắn với phát triển cảm xúc xã hội (EQ), lòng nhân ái, sự tôn trọng, khả năng giải quyết xung đột và tư duy đa văn hóa.
Giáo viên cần thiết kế hoạt động học với AI như những tình huống giả lập đạo đức, ứng xử, tranh luận, để rèn luyện tư duy công dân toàn cầu.
➡️ Chiến lược dài hạn: Hãy đưa nội dung đạo đức số và kỹ năng sử dụng AI có trách nhiệm vào chương trình chính khóa – từ bậc phổ thông.
📣 Kết luận: Đạo đức không phải điểm cộng – mà là điều kiện tiên quyết
Nếu ví AI là chiếc ô tô tự lái trong giáo dục, thì đạo đức chính là bộ phanh và hệ thống định vị. Tám nguyên tắc đạo đức trong tài liệu VNIES không chỉ là tiêu chí kỹ thuật – mà là lời nhắc nhở rằng giáo dục vẫn phải do con người định hướng, với con người là trung tâm và vì con người phục vụ.
Giáo viên, học sinh và nhà quản lý chính là những người gác cổng văn minh trong kỷ nguyên số – những người không chỉ biết dùng AI, mà dùng AI một cách có trách nhiệm và tử tế.

