Nếu trước đây, kỹ năng sử dụng máy tính hay tìm kiếm trên Google đã được xem là “đủ”, thì hiện nay, sử dụng AI một cách thông minh, có đạo đức và sáng tạo mới là thước đo của năng lực học sinh trong thế kỷ 21.
Tài liệu “Hướng dẫn sử dụng trí tuệ nhân tạo trong Dạy và Học” do VNIES phát hành đã đưa ra một khung năng lực AI toàn diện dành cho người học, lấy cảm hứng từ khuyến nghị của UNESCO (2024). Đây không chỉ là khung kỹ thuật – mà là một cách nhìn mới về năng lực công dân trong kỷ nguyên số – kỷ nguyên đồng kiến tạo với AI.
🧩 1. Tư duy lấy con người làm trung tâm: Gốc rễ của mọi quyết định
Trong một thế giới nơi AI ngày càng “giống người”, điều đầu tiên người học cần hiểu là: AI không phải con người. AI không có đạo đức. Con người phải chịu trách nhiệm.
Ba biểu hiện cốt lõi:
- ✅ Quyền tự chủ của con người: hiểu rằng AI do con người tạo ra và điều khiển.
- 🧭 Trách nhiệm giải trình của con người: không phó thác quyết định cho máy móc.
- 🌍 Quyền công dân trong xã hội AI: có trách nhiệm hành động vì lợi ích chung.
➡️ Ví dụ ứng dụng: Khi học sinh dùng ChatGPT để viết luận, giáo viên cần hỏi: “Lý do nào khiến em đồng ý với câu trả lời đó? Nếu sai thì ai chịu trách nhiệm?”
🧑⚖️ 2. Đạo đức AI: Không chỉ “đúng”, mà còn phải “đúng cách”
Sử dụng AI an toàn, hợp pháp, có trách nhiệm – là điểm mấu chốt để người học trở thành công dân số có trách nhiệm.
Ba cấp độ phát triển:
- 🔍 Đạo đức thấm nhuần: hiểu các nguyên tắc (không gây hại, công bằng, minh bạch…).
- 🔐 Sử dụng an toàn – bảo mật thông tin cá nhân, chống đạo văn.
- 🧪 Đạo đức theo thiết kế: biết phản biện và đánh giá hệ thống AI để góp ý chính sách.
➡️ Tình huống mô phỏng: “Một AI khuyên bạn nên chọn nghề vì nó mang lại thu nhập cao, bất chấp bạn không thích nghề đó. Em sẽ làm gì? Vì sao?”
🛠️ 3. Kỹ thuật và ứng dụng: Từ người dùng thành người sáng tạo
Đây là nhóm năng lực giúp học sinh hiểu AI vận hành ra sao, không chỉ biết dùng mà còn có thể sửa, cải tiến và tạo ra sản phẩm AI.
Ba mức độ:
- 📚 Nền tảng AI: hiểu thuật toán, mô hình học máy, dữ liệu là gì.
- ⚙️ Kỹ năng áp dụng: sử dụng công cụ AI, thư viện lập trình mã nguồn mở.
- 🚀 Tạo công cụ AI: lập trình, tinh chỉnh mô hình đơn giản, hợp tác nhóm.
➡️ Ứng dụng thực tế: Dạy học sinh dùng Teachable Machine của Google để tạo AI nhận diện hình ảnh – từ đó hiểu cách AI học, cách huấn luyện dữ liệu và phát hiện sai lệch.
🧠 4. Thiết kế hệ thống AI: Mức năng lực cao nhất
Đây là năng lực hội tụ cả tư duy kỹ thuật và đạo đức, giúp người học đánh giá bài toán, thiết kế kiến trúc hệ thống AI, thử nghiệm, tối ưu, giám sát và phản hồi. Dù không phải ai cũng trở thành kỹ sư AI, nhưng hiểu được các giai đoạn phát triển AI giúp người học tránh trở thành “nạn nhân” bị thao túng bởi thuật toán.
➡️ Hoạt động gợi ý: Tổ chức dự án lớp học mô phỏng quy trình thiết kế một hệ thống AI giúp chọn sách học phù hợp, từ khâu khảo sát nhu cầu đến chọn tiêu chí đạo đức.
📈 5. Triển khai vào thực tế: Chương trình học cần làm gì?
🔧 Đổi mới nội dung môn Tin học: Không dừng lại ở Word/Excel, mà tích hợp nội dung về AI cơ bản, đạo đức số, kỹ năng khai thác công cụ tạo sinh.
🎓 Liên môn và tích hợp: AI có thể là nội dung thảo luận trong Văn, Giáo dục công dân, Vật lý (thuật toán), Toán học (dữ liệu), Mỹ thuật (sáng tạo AI).
👩🏫 Đào tạo giáo viên dẫn đường: Giáo viên cần có năng lực AI để hướng dẫn học sinh không chỉ dùng đúng – mà còn nghĩ đúng.
📣 Kết luận: Năng lực AI – năng lực sống còn của công dân tương lai
Trong thế kỷ 21, người biết sử dụng AI một cách có đạo đức, sáng tạo và phản biện chính là người làm chủ tương lai. Khung năng lực AI cho người học là bản đồ định hướng cho giáo dục Việt Nam bước vào kỷ nguyên số một cách chủ động, tự tin và nhân văn.
Thách thức là rất lớn – nhưng nếu chúng ta bắt đầu từ hôm nay, với một chiến lược rõ ràng, chúng ta sẽ không tạo ra những thế hệ bị phụ thuộc vào AI – mà sẽ có những thế hệ cùng AI sáng tạo nên thế giới tốt đẹp hơn.

